Trang chủ2788 • TYO
add
APPLE INTERNATIONAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
378,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T JPY
Số lượng trung bình
65,66 N
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | 39,34% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | -14,65% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 1.476,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 1.066,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | 399,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -2,64% |
Tổng tài sản | 19,76 T | 17,14% |
Tổng nợ | 9,58 T | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 1.476,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
88