Trang chủ2789 • TYO
add
Karula Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ¥ - 446,00 ¥
Phạm vi một năm
390,00 ¥ - 504,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -62,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,75 Tr | -35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -35,43% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -9,95% |
Tổng nợ | 3,04 T | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
249