Trang chủ2790 • TYO
add
Nafco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.008,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ¥ - 2.019,00 ¥
Phạm vi một năm
1.555,00 ¥ - 2.107,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,13 T JPY
Số lượng trung bình
11,62 N
Tỷ số P/E
52,36
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,93 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 107,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 108,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 67,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,01 T | -47,88% |
Tổng tài sản | 223,12 T | -5,53% |
Tổng nợ | 69,04 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 107,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.287