Trang chủ2790 • TYO
add
Nafco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ¥ - 1.727,00 ¥
Phạm vi một năm
1.555,00 ¥ - 3.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,32 T JPY
Số lượng trung bình
31,15 N
Tỷ số P/E
86,77
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,02 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 14,59 T | -2,20% |
Thu nhập ròng | -945,00 Tr | -120,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -132,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,75 Tr | -29,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 T | -43,93% |
Tổng tài sản | 225,20 T | -3,04% |
Tổng nợ | 71,24 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,00 Tr | -120,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.324