Trang chủ2790 • TYO
add
Nafco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.968,00 ¥ - 2.006,00 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 3.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,62 T JPY
Số lượng trung bình
14,34 N
Tỷ số P/E
58,30
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 16,03 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | -617,00 Tr | -171,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -173,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,00 Tr | -67,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,55 T | -13,90% |
Tổng tài sản | 236,20 T | -1,25% |
Tổng nợ | 77,29 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,00 Tr | -171,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.324