Trang chủ2791 • TYO
add
Daikokutenbussan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Phạm vi một năm
5.800,00 ¥ - 10.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,71 T JPY
Số lượng trung bình
58,59 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,95 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 16,52 T | 15,86% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | -19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | 3,52% |
Tổng tài sản | 121,31 T | 20,04% |
Tổng nợ | 59,63 T | 34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.915