Trang chủ2791 • TYO
add
Daikokutenbussan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.130,00 ¥ - 7.350,00 ¥
Phạm vi một năm
7.130,00 ¥ - 12.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,37 T JPY
Số lượng trung bình
89,35 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,55 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 14,49 T | 10,20% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -21,79% |
Tổng tài sản | 104,80 T | 7,33% |
Tổng nợ | 46,73 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.814