Trang chủ2792 • TYO
add
Honeys Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Phạm vi một năm
1.436,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,85 T JPY
Số lượng trung bình
65,36 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 7,08 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 792,00 Tr | -26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 T | -2,43% |
Tổng tài sản | 53,20 T | 2,50% |
Tổng nợ | 7,81 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,00 Tr | -26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.408