Trang chủ2795 • TYO
add
NIPPON PRIMEX INC.
Giá đóng cửa hôm trước
879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
884,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T JPY
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -77,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,50 Tr | -37,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 0,22% |
Tổng nợ | 2,61 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -77,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
101