Trang chủ2795 • TYO
add
NIPPON PRIMEX INC.
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
877,00 ¥ - 888,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
627,00
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 1.008,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 1.069,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 1,47% |
Tổng tài sản | 10,46 T | 4,57% |
Tổng nợ | 2,46 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 1.008,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
101