Trang chủ2796 • TYO
add
Pharmarise Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
456,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T JPY
Số lượng trung bình
35,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 T | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 14,63% |
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | 82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 85,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,25 Tr | 65,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 346,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | -31,31% |
Tổng tài sản | 31,92 T | 8,27% |
Tổng nợ | 25,01 T | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | 82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
1.848