Trang chủ2796 • TYO
add
Pharmarise Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
456,00 ¥ - 637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T JPY
Số lượng trung bình
16,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 86,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 87,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,25 Tr | 53,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -48,22% |
Tổng tài sản | 30,17 T | 8,29% |
Tổng nợ | 23,54 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 86,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
2.039