Trang chủ2798 • TYO
add
Y's Table Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.818,00 ¥ - 2.832,00 ¥
Phạm vi một năm
2.710,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T JPY
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
35,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 634,00 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,50 Tr | -24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -14,45% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 2,31% |
Tổng nợ | 4,15 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
510