Trang chủ2801 • TPE
add
Ngân hàng Chương Hóa
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,45 NT$ - 18,55 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 18,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
206,75 T TWD
Số lượng trung bình
21,22 Tr
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 4,13 T | 7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,26 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,76 T | -22,40% |
Tổng tài sản | 3,21 NT | 5,92% |
Tổng nợ | 3,00 NT | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 T | 7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 105,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,80 Tr | -42,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,13 T | -76,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,72 T | -8,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Chang Hwa Bank is a Taiwan-based financial institution that offers both retail and commercial banking services to private and corporate customers.
Today, the Bank has seven overseas branches and representatives offices and 175 domestic branches, 4 Sub-branches and 5 securities broker. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1905
Trang web
Nhân viên
6.693