Trang chủ2805 • TYO
add
S&B Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.787,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.766,00 ¥ - 2.829,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,64 T JPY
Số lượng trung bình
71,87 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,03 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 T | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 T | -23,15% |
Tổng tài sản | 143,09 T | 0,30% |
Tổng nợ | 63,89 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
S&B Foods Inc. is a Japanese company which manufactures, processes and distributes foodstuffs, spices and condiments, instant curries, and also makes and sells cooked food. Their logo shows the S being the start of the word "Spice" and the B coming from the end of "Herb".
The company invented tube wasabi and is well known for their Golden Curry Japanese curry cubes. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 4, 1940
Trang web
Nhân viên
2.138