Trang chủ2805 • TYO
add
S&B Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,91 T JPY
Số lượng trung bình
34,68 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,00 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 2,12% |
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | -58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 769,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,47 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 137,09 T | -2,24% |
Tổng nợ | 56,83 T | -15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | -58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
S&B Foods Inc. is a Japanese company which manufactures, processes and distributes foodstuffs, spices and condiments, instant curries, and also makes and sells cooked food. Their logo shows the S being the start of the word "Spice" and the B coming from the end of "Herb".
The company invented tube wasabi and is well known for their Golden Curry Japanese curry cubes. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 4, 1940
Trang web
Nhân viên
2.138