Trang chủ2813 • TYO
add
Wakou Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.015,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T JPY
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -42,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,75 Tr | -28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -15,75% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 4,88% |
Tổng nợ | 5,92 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
298