Trang chủ2818 • TYO
add
Pietro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.805,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
206,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -837,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -790,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -54,19% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -2,95% |
Tổng nợ | 3,91 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -837,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
297