Trang chủ281A • TYO
add
Informetis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.027,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
935,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
219,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,53 T | — |
Tổng nợ | 878,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
42