Trang chủ2820 • TPE
add
China Bills Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,65 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
13,65 NT$ - 17,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 T TWD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,28 Tr | 100,54% |
Chi phí hoạt động | 158,08 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | 570,89 Tr | 134,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,15 | 17,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,19 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 261,40 T | 10,13% |
Tổng nợ | 235,48 T | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,89 Tr | 134,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,08 Tr | -99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 94,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,67 Tr | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,08 Tr | 120,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
161