Trang chủ282330 • KRX
add
BGF Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
99.800,00 ₩ - 101.400,00 ₩
Phạm vi một năm
98.000,00 ₩ - 136.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT KRW
Số lượng trung bình
35,25 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 NT | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 345,79 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 69,87 T | -0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 N | -0,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,42 T | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,93 T | -6,85% |
Tổng tài sản | 3,35 NT | 2,21% |
Tổng nợ | 2,19 NT | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,87 T | -0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,01 T | 74,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,66 T | -281,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,54 T | -5,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,33 T | -265,46% |
Dòng tiền tự do | 99,69 T | -78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.591