Trang chủ282880 • KOSDAQ
add
CowinTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.030,00 ₩ - 16.590,00 ₩
Phạm vi một năm
11.233,01 ₩ - 28.592,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,52 T KRW
Số lượng trung bình
120,72 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,69 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 146,12% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 875,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 805,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 239,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 T | 49,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,62 T | -7,81% |
Tổng tài sản | 464,07 T | 32,33% |
Tổng nợ | 177,97 T | 54,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 875,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 T | 56,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 55,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 T | -379,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 T | 27,95% |
Dòng tiền tự do | -8,99 T | 78,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
243