Trang chủ2831 • TYO
add
Hagoromo Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,37 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | -1,64% |
Thu nhập ròng | -301,00 Tr | -5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,00 Tr | 448,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 86,20% |
Tổng tài sản | 68,73 T | 3,57% |
Tổng nợ | 27,35 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 Tr | -5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
694