Trang chủ2834 • TPE
add
Taiwan Business Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,05 NT$
Phạm vi một năm
11,98 NT$ - 16,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
154,52 T TWD
Số lượng trung bình
12,38 Tr
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,67 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,79 | 11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,03 T | 27,42% |
Tổng tài sản | 2,46 NT | 6,03% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,18 T | -11,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,00 T | 50,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,59 T | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,88 Tr | 111,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.923