Trang chủ2834 • TPE
add
Taiwan Business Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
11,98 NT$ - 15,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
150,14 T TWD
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 6,79% |
Thu nhập ròng | 3,49 T | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,36 | 1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,15 T | 45,00% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | 6,04% |
Tổng nợ | 2,27 NT | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 T | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,07 T | 143,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,06 T | -1.985,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,21 T | 7,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,13 Tr | 16,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.883