Trang chủ2834 • TPE
add
Taiwan Business Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,05 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
127,89 T TWD
Số lượng trung bình
18,43 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 29,06% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,15 | -15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,09 T | 12,03% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | 7,46% |
Tổng nợ | 2,24 NT | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,69 T | -116,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,82 T | 228,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,46 T | 190,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 T | 204,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.740