Trang chủ2836A • TPE
add
Bank of Kaohsiung Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,55 NT$ - 22,65 NT$
Phạm vi một năm
20,70 NT$ - 22,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,98 T TWD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
39,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 706,78 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | 265,86 Tr | 55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | 44,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 T | 62,78% |
Tổng tài sản | 357,98 T | 10,61% |
Tổng nợ | 332,30 T | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,86 Tr | 55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | 85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,08 Tr | -2.425,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 T | -49,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 T | 2.129,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Bank of Kaohsiung is a public bank headquartered in Zuoying District, Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 1, 1982
Trang web
Nhân viên
1.172