Trang chủ2845 • TPE
add
Far Eastern International Bank
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
11,65 NT$ - 16,61 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,73 T TWD
Số lượng trung bình
7,31 Tr
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | 766,09 Tr | 4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,28 T | 36,84% |
Tổng tài sản | 853,46 T | 7,69% |
Tổng nợ | 792,21 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,09 Tr | 4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 T | 203,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,14 Tr | -134,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -237,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 T | 181,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1992
Trang web
Nhân viên
2.536