Trang chủ2845 • TPE
add
Far Eastern International Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,65 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
10,94 NT$ - 13,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,79 T TWD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 2,15% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,10 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,24 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 879,22 T | 4,05% |
Tổng nợ | 810,94 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,42 Tr | 100,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,36 Tr | -251,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | -93,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | -71,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1992
Trang web
Nhân viên
2.536