Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.660,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
441,12 T KRW
Số lượng trung bình
18,53 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,84 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 131,88 T | 14,45% |
Thu nhập ròng | 20,91 T | 71,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 62,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,49 T | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,10 T | 127,15% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 23,89% |
Tổng nợ | 339,80 T | 50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,91 T | 71,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -16,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -145,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,80 T | 1.823,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,03 T | 1.259,40% |
Dòng tiền tự do | 7,82 T | -67,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
468