Trang chủ2849 • TPE
add
EnTie Commercial Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,20 NT$ - 13,55 NT$
Phạm vi một năm
12,00 NT$ - 15,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,53 T TWD
Số lượng trung bình
62,35 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 923,98 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | 453,28 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,71 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,65 T | 16,67% |
Tổng tài sản | 384,42 T | 8,10% |
Tổng nợ | 348,89 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,28 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 T | -122,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,92 Tr | -279,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,56 T | 150,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,02 Tr | 2,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.656