Trang chủ284A • TYO
add
Fukuya Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
2.335,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
467,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,00 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 134,50 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,00 Tr | -21,13% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -1,42% |
Tổng nợ | 2,08 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -47,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
69