Trang chủ2850 • TPE
add
Shinkong Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,50 NT$ - 120,00 NT$
Phạm vi một năm
94,10 NT$ - 121,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,92 T TWD
Số lượng trung bình
221,46 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 886,02 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | 964,71 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,90 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 T | 6,10% |
Tổng tài sản | 60,16 T | 13,16% |
Tổng nợ | 40,58 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,71 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 T | 162,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,68 Tr | 268,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | -43,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,50 Tr | 214,78% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 193,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
1.560