Trang chủ2850 • TPE
add
Shinkong Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 105,50 NT$
Phạm vi một năm
83,30 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,02 T TWD
Số lượng trung bình
381,47 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | 807,03 Tr | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,90 | 9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,77 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 T | 21,13% |
Tổng tài sản | 54,61 T | 16,12% |
Tổng nợ | 35,37 T | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,03 Tr | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 1.783,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 Tr | 74,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 2.524,01% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 819,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
1.536