Trang chủ2850 • TPE
add
Shinkong Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
83,30 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,02 T TWD
Số lượng trung bình
400,84 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | 711,97 Tr | -19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,92 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 T | 12,53% |
Tổng tài sản | 57,35 T | 17,66% |
Tổng nợ | 37,76 T | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,97 Tr | -19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -808,39 Tr | -137,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | -113,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -28,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,35 Tr | -138,33% |
Dòng tiền tự do | -685,49 Tr | -157,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
1.559