Trang chủ285130 • KRX
add
SK Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.500,00 ₩ - 43.600,00 ₩
Phạm vi một năm
39.100,00 ₩ - 71.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
775,43 T KRW
Số lượng trung bình
22,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,35 T | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 106,39 T | 5,05% |
Thu nhập ròng | -3,94 T | -108,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -111,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 T | -87,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 NT | 13,94% |
Tổng tài sản | 4,66 NT | 13,18% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 T | -108,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,69 T | -114,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,73 T | 163,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,64 T | -13,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,05 T | 2.563,24% |
Dòng tiền tự do | -64,98 T | -374,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.709