Trang chủ285490 • KOSDAQ
add
NovaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.780,00 ₩ - 19.460,00 ₩
Phạm vi một năm
10.160,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,59 T KRW
Số lượng trung bình
101,49 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 4,54% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,12 | -44,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,84 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 177,39 T | 1,58% |
Tổng nợ | 26,99 T | 107,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 712,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,56 T | -611,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,14 T | -14.071,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,95 T | -922,35% |
Dòng tiền tự do | 16,88 T | 314,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49