Trang chủ2855 • TPE
add
President Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,30 NT$ - 24,45 NT$
Phạm vi một năm
17,86 NT$ - 26,27 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,99 T TWD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 89,64% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 20,05% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 297,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,72 | 109,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,04 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 215,07 T | 9,74% |
Tổng nợ | 178,21 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 297,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,22 T | -248,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,76 Tr | 65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,34 T | 314,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 758,80 Tr | -69,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.855