Trang chủ285800 • KOSDAQ
add
Jinyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.623,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.578,00 ₩ - 1.623,00 ₩
Phạm vi một năm
1.578,00 ₩ - 3.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T KRW
Số lượng trung bình
46,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 1,73% |
Thu nhập ròng | -194,27 Tr | 67,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 | 70,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,11 Tr | 199,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,16 Tr | -80,81% |
Tổng tài sản | 68,75 T | 16,82% |
Tổng nợ | 30,93 T | 69,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,27 Tr | 67,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,63 Tr | -410,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,07 Tr | 77,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,05 Tr | 153,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 Tr | 99,60% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73