Trang chủ286750 • KOSDAQ
add
NanoSilikhan Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.868,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ₩ - 1.924,00 ₩
Phạm vi một năm
1.265,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,20 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 19,50% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -61,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,93 | -59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 17,90% |
Tổng tài sản | 33,48 T | 8,35% |
Tổng nợ | 19,91 T | 35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -61,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 T | -363,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -165,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 T | 2.076,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 355,63% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 160,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
34