Trang chủ286A • TYO
add
EUCALIA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.064,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,72 T JPY
Số lượng trung bình
141,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 58,04 T | 4,38% |
Tổng nợ | 38,91 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
833