Trang chủ286A • TYO
add
EUCALIA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
934,00 ¥ - 958,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,97 T JPY
Số lượng trung bình
212,05 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | — |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 T | — |
Tổng tài sản | 60,15 T | — |
Tổng nợ | 41,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
812