Trang chủ2872 • TYO
add
Seihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.995,00 ¥
Phạm vi một năm
1.805,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
28,70
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -24,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -27,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,50 Tr | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,00 Tr | 13,53% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 4,87% |
Tổng nợ | 2,30 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -24,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1916
Trang web
Nhân viên
89