Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.231,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,08 T JPY
Số lượng trung bình
195,87 N
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,84 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 8,69% |
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | -13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -23,90% |
Tổng tài sản | 214,17 T | 1,83% |
Tổng nợ | 132,89 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 Tr | 101,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -142,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,00 Tr | -308,24% |
Dòng tiền tự do | 8,37 T | 174,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.736