Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,79 T JPY
Số lượng trung bình
136,35 N
Tỷ số P/E
41,14
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,30 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 46,00% |
Thu nhập ròng | -311,00 Tr | -113,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -114,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 209,03 T | 2,96% |
Tổng nợ | 126,62 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,00 Tr | -113,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 T | 68,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 T | -365,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 72,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,00 Tr | 90,22% |
Dòng tiền tự do | -8,07 T | -460,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.736