Trang chủ2880 • TPE
add
Hua Nan Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,20 NT$ - 31,20 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 31,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
425,16 T TWD
Số lượng trung bình
11,98 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 8,23 T | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,30 | 8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,60 T | 2,50% |
Tổng tài sản | 4,25 NT | 1,31% |
Tổng nợ | 4,02 NT | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 T | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,12 T | -365,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,85 Tr | 57,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,04 T | 1.756,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,16 T | -58,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
11.429