Trang chủ2880 • TPE
add
Hua Nan Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,50 NT$ - 26,75 NT$
Phạm vi một năm
24,65 NT$ - 28,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
365,84 T TWD
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,65 | -6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -3,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,98 T | 147,77% |
Tổng tài sản | 4,13 NT | -0,46% |
Tổng nợ | 3,90 NT | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,16 T | 151,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,59 Tr | 37,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,38 T | -163,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,17 T | -373,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
11.533