Trang chủ2882A • TPE
add
Cathay Financial Preferred Stock
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,80 NT$ - 60,90 NT$
Phạm vi một năm
60,20 NT$ - 62,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT TWD
Số lượng trung bình
41,75 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 510,87 T | 175,69% |
Chi phí hoạt động | 27,17 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 13,99 T | -58,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -84,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -65,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,69 T | 3.100,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 NT | 6,42% |
Tổng tài sản | 13,79 NT | 3,86% |
Tổng nợ | 13,01 NT | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,99 T | -58,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,69 T | 186,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,03 T | 147,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,60 T | 20,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,92 T | 157,31% |
Dòng tiền tự do | 463,78 T | 316,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
53.743