Trang chủ2882B • TPE
add
Cathay Financial Preferred Shares B
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,00 NT$ - 61,30 NT$
Phạm vi một năm
56,40 NT$ - 61,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT TWD
Số lượng trung bình
50,84 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,42 T | 51,43% |
Chi phí hoạt động | 27,30 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | 32,02 T | -15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | -16,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 T | 136,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 NT | 1,98% |
Tổng tài sản | 13,87 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 12,98 NT | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,02 T | -15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,86 T | -55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,49 T | 138,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,53 T | -447,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,93 T | 29,32% |
Dòng tiền tự do | 434,38 T | 5.262,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
53.743