Trang chủ2883 • TYO
add
Dairei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.961,00 ¥ - 1.966,00 ¥
Phạm vi một năm
1.893,00 ¥ - 2.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T JPY
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 811,00 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 0,03% |
Tổng tài sản | 11,40 T | -12,71% |
Tổng nợ | 2,85 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
150