Trang chủ2883 • TYO
add
Dairei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.885,00 ¥ - 1.993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T JPY
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -799,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,83 | -847,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -3,15% |
Tổng tài sản | 11,51 T | -18,02% |
Tổng nợ | 2,72 T | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -799,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
152