Trang chủ2884 • TYO
add
YOSHIMURA FOOD HOLDINGS KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
987,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Phạm vi một năm
987,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 T JPY
Số lượng trung bình
289,33 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | 26,41% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 18,84% |
Thu nhập ròng | 412,31 Tr | 271,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 96,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 18,49% |
Tổng tài sản | 56,76 T | 2,45% |
Tổng nợ | 41,44 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,31 Tr | 271,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
880