Trang chủ2885 • TPE
add
Tập đoàn Nguyên Đại Kim
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 37,80 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 37,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
503,25 T TWD
Số lượng trung bình
24,08 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,09 T | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 17,86 T | 12,93% |
Thu nhập ròng | 10,47 T | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,78 | 28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,01 T | 0,06% |
Tổng tài sản | 4,09 NT | 8,77% |
Tổng nợ | 3,74 NT | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 T | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,83 T | -334,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | -216,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,39 T | 136,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 T | -185,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.616