Trang chủ288620 • KOSDAQ
add
S Fuelcell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₩ - 11.980,00 ₩
Phạm vi một năm
7.210,00 ₩ - 16.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,33 T KRW
Số lượng trung bình
295,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | -64,90% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -30,53% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -319,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,42 | -723,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,57 Tr | -150,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,47 T | -6,63% |
Tổng tài sản | 117,95 T | -16,67% |
Tổng nợ | 52,35 T | -26,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -319,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -143,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | -77,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 T | 7,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 T | -428,63% |
Dòng tiền tự do | -2,22 T | -254,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
54