Trang chủ2888 • TPE
add
Shin Kong Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,75 NT$ - 11,85 NT$
Phạm vi một năm
9,04 NT$ - 13,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
221,01 T TWD
Số lượng trung bình
51,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,69 T | 140,73% |
Chi phí hoạt động | 12,57 T | 63,95% |
Thu nhập ròng | -12,53 T | -504,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,72 | -268,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -455,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,29 T | 66,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,77 T | -4,20% |
Tổng tài sản | 5,19 NT | 2,01% |
Tổng nợ | 4,93 NT | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,53 T | -504,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,47 T | -131,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 615,62 Tr | 110,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 T | 231,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,57 T | -3,71% |
Dòng tiền tự do | -5,03 T | 93,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
16.721