Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,00 NT$ - 16,15 NT$
Phạm vi một năm
11,33 NT$ - 17,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,50 T TWD
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
27,00
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 34,54% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 9,26% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 118,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,02 | 62,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,04 T | 1,45% |
Tổng tài sản | 430,16 T | 3,21% |
Tổng nợ | 378,01 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 118,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,50 T | 16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,50 Tr | -301,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,29 T | -9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,35 Tr | 299,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.583