Trang chủ288A • TYO
add
Laxus Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
131,15 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,97 Tr | -17,82% |
Chi phí hoạt động | 374,04 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -95,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -94,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 72,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | — |
Tổng tài sản | 4,47 T | — |
Tổng nợ | 1,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -95,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
43