Trang chủ289080 • KOSDAQ
add
SV Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.419,00 ₩ - 1.497,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,33 T KRW
Số lượng trung bình
97,23 N
Tỷ số P/E
52,08
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 906,99 Tr | 1.761,26% |
Thu nhập ròng | 438,93 Tr | 108,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | 44,63% |
Tổng tài sản | 92,96 T | 19,66% |
Tổng nợ | 21,14 T | 222,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,93 Tr | 108,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 148,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 886,89 Tr | -8,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -39,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 773,85 Tr | 120,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38