Trang chủ2890 • TPE
add
Công ty Sinopac Financial Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
25,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,90 NT$ - 26,25 NT$
Phạm vi một năm
18,38 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
378,25 T TWD
Số lượng trung bình
34,31 Tr
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,66 T | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 9,38 T | 14,00% |
Thu nhập ròng | 5,40 T | 2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,43 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 5,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,91 T | -11,47% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 3,99% |
Tổng nợ | 2,86 NT | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 T | 2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,30 T | 995,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,92 Tr | -12,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,87 T | -430,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 T | -63,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.549