Trang chủ2892 • TPE
add
First Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,25 NT$ - 28,55 NT$
Phạm vi một năm
23,80 NT$ - 30,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
407,66 T TWD
Số lượng trung bình
19,36 Tr
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,02 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | 20,19% |
Thu nhập ròng | 7,75 T | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,77 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 10,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,66 T | 19,28% |
Tổng tài sản | 4,92 NT | 5,86% |
Tổng nợ | 4,64 NT | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 T | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,17 T | -4.157,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,98 Tr | 61,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,96 T | 1.230,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,47 T | -164,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
10.401