Trang chủ2892 • TPE
add
First Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,75 NT$ - 28,05 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 28,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
392,10 T TWD
Số lượng trung bình
42,63 Tr
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,21 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 9,32 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,56 | -0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 1,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,01 T | 7,60% |
Tổng tài sản | 4,79 NT | 5,25% |
Tổng nợ | 4,51 NT | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,90 T | 79,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,66 Tr | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,08 T | -30,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,24 T | 199,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
10.475