Trang chủ2892 • TYO
add
Công ty TNHH Nihon Shokuhin Kako
Giá đóng cửa hôm trước
2.448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.447,00 ¥ - 2.470,00 ¥
Phạm vi một năm
2.375,00 ¥ - 4.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T JPY
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,56 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | — |
Thu nhập ròng | 759,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 48,15 T | — |
Tổng nợ | 19,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1948
Trang web
Nhân viên
433