Trang chủ28L • FRA
add
Peptonic Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,00060 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | -34,52% |
Chi phí hoạt động | 29,31 Tr | 44,45% |
Thu nhập ròng | -26,73 Tr | -36,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -601,39 | -108,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,26 Tr | -36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -75,29% |
Tổng tài sản | 70,56 Tr | -33,89% |
Tổng nợ | 22,01 Tr | -29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,73 Tr | -36,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7