Trang chủ290090 • KOSDAQ
add
Twim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.440,00 ₩ - 7.690,00 ₩
Phạm vi một năm
6.800,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,77 T KRW
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 58,88% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 32,31% |
Thu nhập ròng | -593,21 Tr | 69,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 80,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,69 Tr | 27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 T | -27,81% |
Tổng tài sản | 69,94 T | -7,23% |
Tổng nợ | 6,07 T | -34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,21 Tr | 69,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 T | -1.979,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,54 T | 217,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,64 Tr | 66,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 130,61% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -475,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118