Trang chủ290120 • KOSDAQ
add
DH Autolead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.240,00 ₩ - 2.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.160,00 ₩ - 3.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,06 T KRW
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,64 T | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | -12,18% |
Thu nhập ròng | 165,12 Tr | -96,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -96,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | -38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | -70,94% |
Tổng tài sản | 232,26 T | -1,91% |
Tổng nợ | 138,91 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,12 Tr | -96,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | -14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,98 T | -196,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,99 T | 140,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,43 T | 14,36% |
Dòng tiền tự do | -4,39 T | -132,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204