Trang chủ2901 • TPE
add
Shin Shin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,05 NT$ - 25,35 NT$
Phạm vi một năm
22,75 NT$ - 30,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
10,51 N
Tỷ số P/E
71,04
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,36 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 21,39 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,90 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -0,46% |
Tổng nợ | 146,58 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,51 Tr | 73,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,00 N | -167,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,00 N | -1,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | 44,09% |
Dòng tiền tự do | 39,84 Tr | 34,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
33